Có 2 kết quả:
維修 wéi xiū ㄨㄟˊ ㄒㄧㄡ • 维修 wéi xiū ㄨㄟˊ ㄒㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maintenance (of equipment)
(2) to protect and maintain
(2) to protect and maintain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maintenance (of equipment)
(2) to protect and maintain
(2) to protect and maintain
Bình luận 0